Có 2 kết quả:
走运 zǒu yùn ㄗㄡˇ ㄩㄣˋ • 走運 zǒu yùn ㄗㄡˇ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have good luck
(2) lucky
(3) in luck
(2) lucky
(3) in luck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have good luck
(2) lucky
(3) in luck
(2) lucky
(3) in luck
Bình luận 0